Peer-review: APPROVED

Edit storybook

link
🤖 AI predicted reading level: LEVEL1
Không được rung chuông!
edit
Chapter 1/13
Không được rung chuông!

edit"Cháu hãy đi dán tờ thông báo này, để mọi người đừng rung chuông. Người nào nhỡ tay rung chuông, người ấy sẽ gặp rắc rối lớn."

edit
Chapter 2/13
Không được rung chuông!

editNhảy, nhảy, nhảy! Ôi không! Bạn Thỏ nhảy nhanh quá! Bạn ấy đã làm rơi một tờ thông báo mất rồi!

edit
Chapter 3/13
Không được rung chuông!

editNhảy, nhảy, nhảy! Thỏ đã đến chỗ cái chuông. Dán thông báo thôi!

edit
Chapter 4/13
Không được rung chuông!

editNhảy thật cao! Cao hơn! Cao nữa! Nhưng vẫn không với tới. Ôi, Thỏ biết phải làm sao?

edit
Chapter 5/13
Không được rung chuông!

editHổ đây rồi! Hổ giúp được Thỏ không?

edit
Chapter 6/13
Không được rung chuông!

editTừ từ, Hổ phải đọc thông báo đã. "KHÔNG ĐƯỢC RUNG CHUÔNG." Dòng chữ viết. "Saolại không được rung chuông?" Hổ tò mò.

edit
Chapter 7/13
Không được rung chuông!

editThỏ cũng chẳng biết tại sao. hai tờ giấy, nhưng giờ chỉ còn mỗi một. Tờ thứ hai bay✈️ đâu mất tiêu. lẽ câu trả lời nằm tờ giấy đó.

edit
Chapter 8/13
Không được rung chuông!

editHổ chẳng thèm quan tâm. Hổ muốn rung chuông cơ. "Kệ xác 'rắc rối lớn'!" Hổ bướng. "Chẳng ai đọ nổi Hổ ta đây!"

edit
Chapter 9/13
Không được rung chuông!

editNói xong, Hổ kéo mạnh sợi dây. Thỏ lùi lại, lo nơm nớp.

edit
Chapter 10/13
Không được rung chuông!

editBính boonggg!

edit
Chapter 11/13
Không được rung chuông!

editKìa, gì đó rơi xuống từ cái chuông! Vo ve, vo ve! Đó tiếng bầy ong mật! Áu! Oái!

edit
Chapter 12/13
Không được rung chuông!

editNhảy, nhảy, nhảy! Chạy, chạy, chạy! Hổ Thỏ phải tìm cách thoát thân thôi.

edit
Chapter 13/13
Không được rung chuông!

editÙmmm! Vo ve! Vo ve! Giờ Hổ Thỏ đã biết vì sao⭐ không được rung chuông rồi.

Peer-review 🕵🏽‍♀📖️️️️

Do you approve the quality of this storybook?



Contributions 👩🏽‍💻
Revision #2 (2025-07-05 03:43)
0x9d8d...f565
APPROVED
2025-09-27 08:17
Revision #1 (2025-07-05 03:43)
0x9d8d...f565
Uploaded ePUB file (🤖 auto-generated comment)
Word frequency
Word Frequency
nhảy
Add word launch
11
hổ
Add word launch
11
chuông
Add word launch
8
thỏ
Add word launch
8
rung
Add word launch
6
không
Add word launch
6
tờ
Add word launch
5
thông
Add word launch
4
được
Add word launch
4
báo
Add word launch
4
ve
Add word launch
4
vo
Add word launch
4
sao (NOUN) ⭐
s  a  w /
4
đã (ADJECTIVE)
ɗ  a   /
4
đó
Add word launch
3
phải
Add word launch
3
biết
Add word launch
3
chạy
Add word launch
3
chẳng
Add word launch
3
người
Add word launch
3
cao
Add word launch
3
rồi (ADVERB)
z  o    i /
3
(VERB)
k  ɔ   /
3
từ
Add word launch
3
dán
Add word launch
2

v  a   /
2
nhưng
Add word launch
2
giờ
Add word launch
2
cái
Add word launch
2
lại
l  a    j /
2
thôi
Add word launch
2
ấy
Add word launch
2
hai (NUMBER)
h  a  j /
2
mất
Add word launch
2
đây
Add word launch
2
rối
Add word launch
2
bạn (NOUN)
ɓ  a    n /
2
rơi
Add word launch
2
giấy
Add word launch
2
một
Add word launch
2
ôi
Add word launch
2
làm
Add word launch
2
đọc
Add word launch
1
chỉ
Add word launch
1
lớn'
Add word launch
1
chỗ
Add word launch
1
bay (VERB) ✈️
ɓ  a  j /
1
xác
Add word launch
1
bướng
Add word launch
1
vẫn
Add word launch
1

Add word launch
1
tiếng
Add word launch
1
nổi
Add word launch
1
giúp
Add word launch
1
ai
Add word launch
1
mạnh
Add word launch
1
chữ
Add word launch
1
tiêu
Add word launch
1

Add word launch
1
dây
Add word launch
1
quá
Add word launch
1
tâm
Add word launch
1
gặp
Add word launch
1
nữa
Add word launch
1
ùmmm
Add word launch
1
kéo
Add word launch
1
muốn
Add word launch
1
hơn
Add word launch
1
oái
Add word launch
1
tại
Add word launch
1
lớn
Add word launch
1
còn
Add word launch
1
hãy
Add word launch
1
quan
Add word launch
1

Add word launch
1
nhỡ
Add word launch
1
đến
Add word launch
1
tới
Add word launch
1
ong
Add word launch
1
mọi
Add word launch
1
ta
t  a /
1
xuống
Add word launch
1
tìm
Add word launch
1
dòng
Add word launch
1
thân
Add word launch
1
câu
Add word launch
1
đi (VERB)
ɗ  i /
1
nào
Add word launch
1
rắc
Add word launch
1
lo
Add word launch
1
này
Add word launch
1
bầy
Add word launch
1
mật
Add word launch
1
mỗi
Add word launch
1
sợi
Add word launch
1
lời
Add word launch
1

Add word launch
1
đâu
Add word launch
1
kìa
Add word launch
1
sẽ
s  ɛ   /
1
tay
Add word launch
1
cũng
Add word launch
1
viết
Add word launch
1
áu
Add word launch
1
kệ
Add word launch
1
đừng
Add word launch
1
nói
Add word launch
1
boonggg
Add word launch
1
xong
Add word launch
1
nằm
Add word launch
1
thèm
Add word launch
1
lẽ
Add word launch
1
để
Add word launch
1
nơm
Add word launch
1
đọ
Add word launch
1
nhanh
Add word launch
1
(VERB)
ə   /
1
với
Add word launch
1
thật
Add word launch
1
trả
Add word launch
1
nớp
Add word launch
1
'rắc
Add word launch
1
cách
Add word launch
1
thứ
Add word launch
1
(VERB)
l  a   /
1
bính
Add word launch
1
cháu
Add word launch
1
lùi
Add word launch
1
thoát
Add word launch
1

Add word launch
1

 

Letter frequency
Letter Frequency
n 70
h 67
i 47
g 46
t 38
c 31
y 26
o 23
u 21
m 20
đ 18
ô 18
a 17
15
r 15
á 14
H 13
12
11
b 11
l 11
v 11
N 10
T 10
9
ư 9
C 9
8
à 7
â 7
ó 7
6
ế 6
6
k 6
p 6
ơ 5
ã 5
s 5
G 4
4
Ô 4
4
e 4
4
ì 4
ò 4
3
B 3
K 3
3
3
V 3
x 3
Đ 2
' 2
2
2
2
D 2
U 2
2
2
d 2
2
q 2
1
1
Ư 1
1
1
Á 1
1
1
1
O 1
R 1
S 1
Ù 1
1
1
1
è 1
ũ 1
1
é 1
ê 1
í 1
ù 1
ú 1