Peer-review: APPROVED

Edit storybook

link
🤖 AI predicted reading level: LEVEL1
Ai có thể giúp mình nhỉ?
edit
Chapter 1/9
Ai có thể giúp mình nhỉ?

editMình muốn đọc một cuốn sách.

edit
Chapter 2/9
Ai có thể giúp mình nhỉ?

editNhưng mình không cuốn sách nào cả.

edit
Chapter 3/9
Ai có thể giúp mình nhỉ?

editMình vẽ, rồi bố giúp mình tô màu bức tranh.

edit
Chapter 4/9
Ai có thể giúp mình nhỉ?

editMình tô xong bức tranh, mẹ🤰 giúp mình cắt bức tranh đó.

edit
Chapter 5/9
Ai có thể giúp mình nhỉ?

editMình cắt xong bức tranh, bà giúp mình dán tranh.

edit
Chapter 6/9
Ai có thể giúp mình nhỉ?

editMình dán xong bức tranh, ông giúp mình viết ra câu chuyện.

edit
Chapter 7/9
Ai có thể giúp mình nhỉ?

editMình viết xong câu chuyện, anh trai giúp mình đóng thành sách.

edit
Chapter 8/9
Ai có thể giúp mình nhỉ?

editGiờ thì mình một cuốn sách rồi. Chúng mình cùng đọc sách nào!

edit
Chapter 9/9
Peer-review 🕵🏽‍♀📖️️️️

Do you approve the quality of this storybook?



Contributions 👩🏽‍💻
Revision #3 (2025-08-06 10:57)
0x8c14...5ee5
Deleted storybook paragraph in chapter 9 (🤖 auto-generated comment)

APPROVED
2025-09-27 08:28
APPROVED
2025-08-21 09:46
Revision #2 (2025-06-23 14:45)
0x9d8d...f565
Revision #1 (2025-06-23 14:44)
0x9d8d...f565
Uploaded ePUB file (🤖 auto-generated comment)
Word frequency
Word Frequency
mình
m  i    ŋ /
14
tranh
Add word launch
6
sách
Add word launch
5
giúp
Add word launch
5
bức
Add word launch
5
xong
Add word launch
4
cuốn
Add word launch
3
đọc
Add word launch
2

Add word launch
2
cắt
Add word launch
2
dán
Add word launch
2
một
Add word launch
2
rồi (ADVERB)
z  o    i /
2
(VERB)
k  ɔ   /
2
viết
Add word launch
2
chuyện
Add word launch
2
câu
Add word launch
2
nào
Add word launch
2
đó
Add word launch
1
màu
Add word launch
1
đóng
Add word launch
1
vẽ
Add word launch
1
chúng (PRONOUN)
  u    ŋ /
1
trai
Add word launch
1
muốn
Add word launch
1
anh
Add word launch
1
cùng
Add word launch
1
cả (NOUN)
k  a   /
1
không
Add word launch
1
nhưng
Add word launch
1
mẹ (NOUN) 🤰
m  ɛ   /
1
ông
Add word launch
1
bố
Add word launch
1
ra (VERB)
z  a /
1
thành
Add word launch
1
thì
Add word launch
1
giờ
Add word launch
1

Add word launch
1

 

Letter frequency
Letter Frequency
n 42
h 34
c 25
t 17
g 15
ì 15
m 13
i 11
r 10
a 9
u 9
á 7
b 7
M 6
o 6
ú 6
5
à 5
5
p 5
s 5
đ 4
ó 4
ô 4
x 4
v 3
2
2
2
2
â 2
d 2
2
y 2
ế 2
C 1
G 1
N 1
1
1
k 1
ư 1
1
ù 1
1