Peer-review: PENDING

Edit storybook

link
🤖 AI predicted reading level: LEVEL3
Miu, Cún và đàn bướm
edit
Chapter 1/15
Miu, Cún và đàn bướm

editĐây Miu.🐈🐱

edit
Chapter 2/15
Miu, Cún và đàn bướm

editCòn đây Cún.

edit
Chapter 3/15
Miu, Cún và đàn bướm

editMiu🐈🐱 Cún cùng ngồi ngắm nhìn qua cửa sổ. Chúng cùng ngồi nhìn qua ô cửa sổ.

edit
Chapter 4/15
Miu, Cún và đàn bướm

editBỗng nhiên, Miu🐈🐱 Cún trông thấy một chú bướm! Một chú bướm màu hồng.

edit
Chapter 5/15
Miu, Cún và đàn bướm

editMiu🐈🐱 Cún đều muốn bắt bướm. Miu🐈🐱 Cún rượt theo con👶 bướm. Chúng đuổi theo bắt bướm.

edit
Chapter 6/15
Miu, Cún và đàn bướm

editMiu🐈🐱 Cún lũn cũn đuổi theo chú bướm. Chúng hì hục chạy theo sau chú bướm, nhưng bướm bay✈️ quá nhanh. Bướm nhỏ bay✈️ rất nhanh, Miu🐈🐱 Cún không theo kịp. Chúng chạy quá chậm.

edit
Chapter 7/15
Miu, Cún và đàn bướm

editMiu🐈🐱 Cún đạp xe đuổi theo bướm. Chúng cong mông đạp xe đuổi theo, nhưng bướm bay✈️ rất nhanh. Bướm nhỏ bay✈️ quá nhanh còn Miu🐈🐱 Cún lại quá chậm. Chúng đạp xe quá chậm.

edit
Chapter 8/15
Miu, Cún và đàn bướm

editMiu🐈🐱 Cún lái ô tô đuổi theo bắt bướm. Chúng phóng ô tô theo bướm, nhưng bướm bay✈️ rất nhanh. Bướm nhỏ bay✈️ quá nhanh còn Miu🐈🐱 Cún lại lái xe rất chậm. Chúng lái xe vẫn quá chậm.

edit
Chapter 9/15
Miu, Cún và đàn bướm

editMiu🐈🐱 Cún chèo thuyền đuổi theo sau bướm. Chúng chèo thuyền theo bướm, nhưng bướm bay✈️ nhanh. Bướm nhỏ bay✈️ rất nhanh nhưng Miu🐈🐱 Cún lại chậm. Chúng chèo thuyền siêu chậm.

edit
Chapter 10/15
Miu, Cún và đàn bướm

editMiu🐈🐱 Cún lái máy bay✈️ đuổi theo bướm. Chúng đuổi theo, nhưng bướm bay✈️ rất nhanh. Bướm nhỏ bay✈️ siêu siêu nhanh còn Miu🐈🐱 Cún lại rất chậm. Chúng lái máy bay✈️ vẫn siêu siêu chậm.

edit
Chapter 11/15
Miu, Cún và đàn bướm

editThế rồi Miu🐈🐱 Cún bỏ cuộc. Chúng dừng lại ngồi thở hổn hển. Chúng ngồi dưới gốc cây. Chúng ngồi dựa vào một gốc cây to. Ô kìa...

edit
Chapter 12/15
Miu, Cún và đàn bướm

editChúng nhìn thấy một chú bướm đậu trên cây... Chúng nhìn thấy hai chú bướm đậu trên cây... Rồi chúng thấy ba chú bướm đậu trên cây...

edit
Chapter 13/15
edit
Chapter 14/15
Miu, Cún và đàn bướm

editRồi chúng thấy cả trăm chú bướm!

edit
Chapter 15/15
Miu, Cún và đàn bướm

editTạm biệt nhé, Miu.🐈🐱 Tạm biệt nhé, Cún. tạm biệt những chú bướm.

Peer-review 🕵🏽‍♀📖️️️️

Do you approve the quality of this storybook?



Contributions 👩🏽‍💻
Revision #2 (2025-06-23 14:42)
0x9d8d...f565
Revision #1 (2025-06-23 14:42)
0x9d8d...f565
Uploaded ePUB file (🤖 auto-generated comment)
Word frequency
Word Frequency
bướm
Add word launch
28
chúng (PRONOUN)
  u    ŋ /
19

v  a   /
17
cún
Add word launch
17
miu (NOUN) 🐈🐱
m  i  w /
17
theo
Add word launch
13
bay (VERB) ✈️
ɓ  a  j /
12
nhanh
Add word launch
10
chú
Add word launch
9
chậm
Add word launch
9
đuổi
Add word launch
8
quá
Add word launch
7
rất
Add word launch
7
nhưng
Add word launch
6
siêu
Add word launch
5
lái
Add word launch
5
thấy
Add word launch
5
lại
l  a    j /
5
nhỏ
Add word launch
5
ngồi
Add word launch
5
xe
Add word launch
5
cây
Add word launch
5
nhìn
Add word launch
4
còn
Add word launch
4
một
Add word launch
4
ô
Add word launch
4
bắt
Add word launch
3
chèo
Add word launch
3
thuyền
Add word launch
3
biệt
Add word launch
3
đậu
Add word launch
3
đạp
Add word launch
3
tạm
Add word launch
3
rồi (ADVERB)
z  o    i /
3
trên
Add word launch
3

Add word launch
2
vẫn
Add word launch
2
cùng
Add word launch
2
đây
Add word launch
2
chạy
Add word launch
2
cửa
Add word launch
2
qua
Add word launch
2
sổ
Add word launch
2
gốc
Add word launch
2
máy
Add word launch
2
sau
Add word launch
2
nhé
Add word launch
2
(VERB)
l  a   /
2
con (NOUN) 👶
k  ɔː  n /
1
hục
Add word launch
1

Add word launch
1
vào
Add word launch
1
cong
Add word launch
1
dưới
Add word launch
1
bỗng
Add word launch
1
lũn
Add word launch
1
hai (NUMBER)
h  a  j /
1
mông
Add word launch
1
ngắm
Add word launch
1
cả (NOUN)
k  a   /
1
dừng
Add word launch
1
kìa
Add word launch
1
đều
Add word launch
1
hổn
Add word launch
1
không
Add word launch
1
phóng
Add word launch
1
bỏ
Add word launch
1
cuộc
Add word launch
1
kịp
Add word launch
1
ba (NUMBER)
ɓ  a /
1
màu
Add word launch
1
hồng
Add word launch
1
cũn
Add word launch
1
thế
Add word launch
1
nhiên
Add word launch
1
rượt
Add word launch
1
muốn
Add word launch
1
những
Add word launch
1
thở
Add word launch
1
dựa
Add word launch
1
trông
Add word launch
1
hển
Add word launch
1
to
Add word launch
1
trăm
Add word launch
1

 

Letter frequency
Letter Frequency
n 121
h 112
i 54
u 51
m 50
t 49
c 46
ú 45
g 44
b 43
ư 36
C 35
a 32
y 31
29
à 21
o 20
v 19
M 18
e 18
đ 16
á 14
r 14
13
l 13
12
12
11
9
ê 9
q 9
s 9
ô 8
â 7
B 6
6
ì 6
5
p 5
x 5
4
4
ò 4
3
3
T 3
d 3
è 3
k 3
2
R 2
ũ 2
é 2
2
ù 2
ă 1
Đ 1
1
ế 1
1
1
Ô 1
V 1
1
1
1
1
1
1
1
ó 1