Peer-review: APPROVED

Edit storybook

link
🤖 AI predicted reading level: LEVEL1
Bảy ngày nghỉ lễ
edit
Chapter 1/7
Bảy ngày nghỉ lễ

editChủ nhật ngày đầu tiên trong kì nghỉ. Mình trồng một cây con👶 vào Chủ nhật

edit
Chapter 2/7
Bảy ngày nghỉ lễ

editThứ Hai ngày thứ hai. Mình dựng một hàng rào rất đẹp.

edit
Chapter 3/7
Bảy ngày nghỉ lễ

editThứ Ba ngày thứ ba. Mình tưới nước cho💗 cây.

edit
Chapter 4/7
Bảy ngày nghỉ lễ

editNgày thứ tư, thứ Tư. Mình cùng bố đi lấy mật.

edit
Chapter 5/7
Bảy ngày nghỉ lễ

editTiếp đến thứ Năm. Mình lăng xăng nhổ cỏ.

edit
Chapter 6/7
Bảy ngày nghỉ lễ

editNgày thứ sáu của kì nghỉ đúng vào thứ Sáu. Mình theo bố ra chợ.

edit
Chapter 7/7
Bảy ngày nghỉ lễ

editHôm nay thứ Bảy, ngày thứ bảy trong kỳ nghỉ bảy ngày. Hôm nay, chúng mình thể nghỉ ngơi thỏa thích vui chơi. Hôm nay, mình đi thả diều cùng các bạn.

Peer-review 🕵🏽‍♀📖️️️️

Do you approve the quality of this storybook?



Contributions 👩🏽‍💻
Revision #2 (2025-07-01 05:27)
0x9d8d...f565
APPROVED
2025-09-27 08:26
APPROVED
2025-08-21 09:51
Revision #1 (2025-07-01 05:27)
0x9d8d...f565
Uploaded ePUB file (🤖 auto-generated comment)
Word frequency
Word Frequency
thứ
Add word launch
11
mình
m  i    ŋ /
8
ngày
Add word launch
7
(VERB)
l  a   /
6
nghỉ
Add word launch
4
bảy
Add word launch
3
nay
Add word launch
3
hôm
Add word launch
3
vào
Add word launch
2
hai (NUMBER)
h  a  j /
2
nhật
Add word launch
2
cùng
Add word launch
2
chủ
Add word launch
2
bố
Add word launch
2
trong
Add word launch
2

Add word launch
2
ba (NUMBER)
ɓ  a /
2

Add word launch
2
sáu
Add word launch
2
một
Add word launch
2
đi (VERB)
ɗ  i /
2
cây
Add word launch
2
rào
Add word launch
1
con (NOUN) 👶
k  ɔː  n /
1
hàng
Add word launch
1
trồng
Add word launch
1
chúng (PRONOUN)
  u    ŋ /
1
thích
Add word launch
1
vui
Add word launch
1
mật
Add word launch
1
tưới
Add word launch
1
chợ
Add word launch
1
chơi
Add word launch
1
lăng
Add word launch
1
dựng
Add word launch
1
theo
Add word launch
1

v  a   /
1
cho (VERB) 💗
  ɔː /
1
diều
Add word launch
1
thả
Add word launch
1
đẹp
Add word launch
1
ra (VERB)
z  a /
1
năm
Add word launch
1
xăng
Add word launch
1
các
Add word launch
1
bạn (NOUN)
ɓ  a    n /
1
cỏ
Add word launch
1
thể
Add word launch
1
tiên
Add word launch
1
ngơi
Add word launch
1
nước
Add word launch
1
nhổ
Add word launch
1
thỏa
Add word launch
1
rất
Add word launch
1
lấy
Add word launch
1
đến
Add word launch
1
kỳ
Add word launch
1
(VERB)
k  ɔ   /
1
đầu
Add word launch
1
của
k  u    a /
1
đúng
Add word launch
1
tiếp
Add word launch
1

 

Letter frequency
Letter Frequency
h 40
n 40
t 26
g 23
à 18
c 16
y 16
i 11
11
a 10
ì 10
m 9
l 8
o 8
đ 6
M 6
b 6
r 6
u 5
4
ư 4
H 4
4
T 4
v 4
ă 3
3
N 3
á 3
3
k 3
ô 3
ơ 2
2
ế 2
B 2
C 2
2
2
2
2
â 2
d 2
p 2
ù 2
ú 2
1
1
1
1
1
1
S 1
1
1
e 1
ê 1
í 1
1
s 1
1
ó 1
x 1